chiến dịch
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 戰役 (“military campaign”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ zïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ jɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ jɨt̚˨˩˨]
Noun
- a campaign (series of operations undertaken to achieve a set goal)
- Chiến dịch Điện Biên Phủ ― the Campaign for Dien Bien Phu
- chiến dịch phòng chống HIV/AIDS ― the campaign for preventing HIV/AIDS